Mâm ép máy cày kubota L02, Iseki (MEL215-V)
Ứng dụng | : | Máy cày ( máy kéo nông nghiệp) | |||||
( Application) | Use for tractor | ||||||
Kiểu (Type) | : | Mâm ép máy cày kubota L02, Iseki (MEL215-V) | |||||
( Tractor Clutch Pressure Plate : Kubota L02, Iseki ) |
|||||||
Mã số ( Model No. ) | : | MEL215-V | |||||
Size (mm) | |||||||
+ Đường kính tâm lỗ (L1) | : | 245 mm | |||||
( Diameter D1 ) | |||||||
+ Đường kính mặt chà lá bố ( D2) | : | 215 mm | |||||
( Diameter D2 ) | |||||||
+ Bề rộng mặt chà lá bố (L1) | : | 45 mm | |||||
( Width L1) | |||||||
Mô tả | : | Mâm ép sử dụng cho máy cày kubota, Iseki | |||||
( Description) | ( Các dòng L1802, L2002, L2402, L2602..v..v.) | ||||||
Clutch Pressure Plate Used for Tractor kubota, Iseki |
Mâm ép máy cày yanmar | Hinomoto | Shibaura | Iseki | John Deere | MTZ | Belarus | Ford | New Holland
>>> Xem thêm lá bố nồi máy cày tại đây
>>> Xem phốt máy cày nông nghiệp
Một số lưu ý để sử dụng máy cày nông nghiệp được bền hơn:
>>> Cách sử dụng máy cày khi trời lạnh như người Nhật
Thông tin bảo dưỡng máy cày:
Cách sử dụng máy cày khi trời lạnh như người Nhật
** Chính sách tốt dành cho Đại Lý Nông Cơ, Hãng Kubota, Yanmar, Công ty Thương Mại
Bản quyền thuộc về phukiennongnghiep
Lá bố thắng máy cày kubota, dòng L02 phổ thông
Liên hệ
Cốt đùi nghĩa địa máy cày Nhật
Liên hệ
Cạc đăng dàn xới máy cày lớn, 35 mm (CD-35800)
Liên hệ
Khóa ( mắc nối) cho xích dàn xới máy cày ( hộp truyền xích) D80
Liên hệ
Lá bố nồi ( Ampida) máy cày kubota L02 ( Kubota L02, Iseki, Yanmar, Hino, Mitsubishi)
Liên hệ
Rô tuyn lái máy cày kubota, ren ngoài ( Quả táo, khớp lái)
Liên hệ
Tắt máy ( dùng cho các loại máy cày nhật, mỹ, liên xô)
Liên hệ
Phốt chặn dầu đùi sau máy cày kubota M6040SU
Liên hệ
Phốt cốt đùi sau máy cày Kubota L2202 L2402 L3202
Liên hệ
Ron ( gioăng) nắp quy láp yanmar 3T84 (FX)
Liên hệ
Gửi bình luận của bạn