Thông số kỹ thuật máy cày Kubota GL301 Máy cày Việt Nam Kubota / Iseki / Yanmar / Hinomoto /Mitsubishi / Shibaura / Jon deere / Fent / Ford / Belarus / MTZ / Inter
Ngày đăng: 29-10-2018
3,218 lượt xem

|
Thương hiệu |
Kubota |
|
Dòng máy |
Kubota GL301 |
|
Thông số cơ bản của máy cày |
|
|
Năm sản xuất |
1996 – 2001 |
|
Công suất |
30.6 mã lực (22,8 kW) |
|
Mã động cơ |
Kubota D1503 |
|
Số lượng Xilanh |
3 xilanh |
|
Đường kính x hành trình Piston |
83 x 92mm |
|
Dung tích động cơ |
1,5 lit |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
|
Loại khởi động |
Điện |
|
Trang bị tay lái trợ lực |
|
|
Kích thước vỏ xe |
|
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
|
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
|
Trọng lượng |
|
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 3, 4 |
|
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
|
|
Số giờ hoạt động |
|
|
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
|
|
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
|
Làm cao su |
Tốt |
|
Chăm sóc mía |
Không phù hợp lắm |
|
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
|
Kéo móc |
Tốt |
|
Xới ruộng |
Tốt |
|
Xới đất khô |
Tốt |
|
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
|
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất chưa đủ |
Gửi bình luận của bạn