Thông số kỹ thuật máy cày Iseki TA250
Ngày đăng: 16-02-2019
3,690 lượt xem
	
| Thương hiệu | Iseki | 
| Dòng máy | Iseki TA250 | 
| Thông số cơ bản của máy cày | 
 | 
| Năm sản xuất | 1985 - 1987 | 
| Công suất | 25 mã lực (18.6 kW) | 
| Mã động cơ | 
 | 
| Số lượng Xilanh | 3 xilanh | 
| Đường kính x hành trình Piston | 
 | 
| Dung tích động cơ | 
 | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng | 
| Loại khởi động | Điện | 
| Trang bị tay lái trợ lực | TA250F sử dụng 2 cầu | 
| Kích thước vỏ xe | 
 | 
| Tình trạng máy cày | Máy cày nghĩa địa nhật | 
| Màu xe, nước sơn | Màu xanh của iseki | 
| Trọng lượng | 
 | 
| Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp | Dàn cày 4,5 , sử dụng loại chảo chăm sóc | 
| Loại dàn xới sử dụng phù hợp | Dàn xới từ 1.3m-1.5m | 
| Số giờ hoạt động | Tùy tình trạng từng máy | 
| Sử dụng số cơ/ Số nhớt | 
 | 
| Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) | 3 điểm nối các dàn công tác chuyên dụng | 
| Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường | 
 | 
| Khả năng làm việc của máy cày | 
 | 
| Làm ruộng nước | Tốt | 
| Làm cao su | Tốt | 
| Chăm sóc mía | Không phù hợp lắm | 
| Trồng mía | Công suất chưa đủ | 
| Kéo móc | Tốt | 
| Xới ruộng | Tốt | 
| Xới đất khô | Tốt | 
| Bừa chăm sóc (Dàn cày) | Tốt | 
| Cày phá lâm (Dàn cày) | Công suất chưa đủ | 
Gửi bình luận của bạn