Thông số kỹ thuật máy cày Belarus 615
Ngày đăng: 07-02-2019
973 lượt xem
Thương hiệu |
Belarus |
Dòng máy |
Belarus 615 |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
1992 - 1997 |
Công suất |
67 mã lực (50,0 kW) |
Mã động cơ |
Belarus |
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
110 x 130 mm |
Dung tích động cơ |
4,9 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
|
Kích thước vỏ xe |
6,5 – 16 (bánh trước) / 15,5 – 38 (bánh sau) |
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa |
Màu xe, nước sơn |
Màu đỏ (màu Belarus) |
Trọng lượng |
3900 kg |
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày bừa 7 chảo ( chảo cày 660mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới rộng 1.8-2.2m |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng máy |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Sử dụng số cơ ( dể sữa chữa) |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Móc nối 3 điểm gắn dàn công tác |
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Không phù hợp do trọng lượng quá nặng dễ chai đất. Kích thước lớn khó xoay chuyển |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Tốt |
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
Kéo móc |
Tốt |
Xới ruộng |
Không phù hợp |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Dùng được dàn cày 3 chảo đại ( chảo 660mm, loại phá lâm) |
Bản quyền bài viết thuộc về: phukiennongnghiep.com ( Vina Agri)
Gửi bình luận của bạn