Thông số kỹ thuật máy cày Iseki T6500
Ngày đăng: 25-02-2019
2,600 lượt xem

|
Thương hiệu |
Iseki |
|
Dòng máy |
Iseki T6500 |
|
Thông số cơ bản của máy cày |
|
|
Năm sản xuất |
1980 - 1981 |
|
Công suất |
65 mã lực (48.5 kW) |
|
Mã động cơ |
Isuzu 4BB1 |
|
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
|
Đường kính x hành trình Piston |
102 x 110mm |
|
Dung tích động cơ |
3.6 lit |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
|
Loại khởi động |
Điện |
|
Trang bị tay lái trợ lực |
|
|
Kích thước vỏ xe |
7.5 – 16 (bánh trước) / 16.9 – 30 (bánh sau) |
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa nhật |
|
Màu xe, nước sơn |
Màu xanh của iseki |
|
Trọng lượng |
2404kg |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 6,7 , sử dụng loại chảo chăm sóc. Đường kính chảo cày ( lưỡi cày) từ 610mm đến tối đa 660mm Nếu sử dụng dàn cày trụ chỉ nên sử dụng loại dàn cày chảo nhỏ 610mm và tối đa 660mmm, 3 trụ đại ( còn gọi là dàn cày phá lâm) |
|
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới từ 1.8m-2.2m |
|
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng máy |
|
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
|
|
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
3 điểm nối các dàn công tác chuyên dụng |
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
|
Làm ruộng nước |
Máy cày to với việc làm ruộng, nặng, dễ gây chai đất |
|
Làm cao su |
Tốt |
|
Chăm sóc mía |
Không phù hợp lắm |
|
Trồng mía |
Công suất gần đủ ( có thể sử dụng được) |
|
Kéo móc |
Tốt |
|
Xới ruộng |
Tốt |
|
Xới đất khô |
Tốt |
|
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
|
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất gần đủ ( có thể sử dụng được) |
Gửi bình luận của bạn