Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4310 (L4310)
Ngày đăng: 30-12-2018
1,508 lượt xem
Thương hiệu |
Kubota |
Dòng máy |
Kubota L4310 ( phụ tùng thay thế tương đối, không phổ thông lắm) |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
1998 – 2002 |
Công suất |
45.3 mã lực (33,8 kW) |
Mã động cơ |
Kubota E-TVCS |
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
87 x 92 mm |
Dung tích động cơ |
2,2 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
Kubota L4310F sử dụng 1 cầu Kubota L4310DT sử dụng 2 cầu |
Kích thước vỏ xe |
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 6 hoặc 7 chảo ( dàn cày bừa, chảo 510mm, 560mm) Dùng tốt dàn cày 4 trụ, loại trung ( gắn chảo 560mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới 1.6 đến 1.85m ( tối đa) |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Sử dụng hệ thống cơ, dễ sữa chữa |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Trang bị móc nối 3 điểm |
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Tốt |
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
Kéo móc |
Tốt |
Xới ruộng |
Tốt |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất chưa đủ |
Gửi bình luận của bạn